Máy chuẩn độ điện thế - Metrohm - Thụy Sĩ
Ứng dụng xác định hàm lượng nước trong mẫu, thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt, màn hình LCD lớn hiển thì đồ thị ngay trong quá trình đo
Kết quả được xuất ra với nhiều ngôn ngữ và nhiều đơn vị tùy cài đặt của của người sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hàm lượng ẩm trong mẫu đo được 10ug ....200mg, cho cả mẫu rắn,khí,lỏng
Tích hợp máy khuấy từ trong máy
 
 
  | Khối
  lượng mẫu yêu cầu: | 
 
  | *1%: 10 mg -
  100 mg | 
 
  | *0,1 %: 100mg
  - 1g | 
 
  | *0,01%: 1g | 
 
  *0,001%: 5g
 
 
 
  | Cung
  cấp kèm: | 
  
  | - Máy 899 KF
  Coulometer | 
  
  | - 6.0341.100:
  Double Pt-wire electrode for coulometry | 
  
  | - 6.0344.100:
  Generator electrode with diaphragm | 
  
  | 6.1403.030: KF
  adsorber tube for coulometer cell | 
  
  | - 6.1437.000:
  SGJ stopper SGJ 14 | 
  
  | - 6.1448.020:
  Septum 16 mm, 5 pieces | 
  
  | - 6.1464.320:
  KF titration vessel / 80-250 mL / coulometric | 
  
  | - 6.1903.030:
  Stirring bar / 25 mm | 
  
  | - 6.2047.030:
  Titration vessel holder to 899 | 
  
  | - 6.2104.020:
  Electrode cable / 1 m / F | 
  
  | - 6.2104.120:
  Electrode cable / 1 m / H | 
  
  |  6.2103.130: adapter red
  2mm plug/ 4mm socket | 
  
  | 6.2103.140: Adapter black 2mm plug/4mm socket | 
  
  | 6.2164.010: power supply unit 100-240V/24V DC | 
  
  | 6.2701.040: GL18 crew capwith hole | 
  
  | 6.2710.000: sleeve | 
  
  | 6.2713.010:sleeve | 
  
  | 6.2713.020: sleeve | 
  
  | 6.2811.000: molecular sieve | 
  
  | 6.2147.000: Numerical USB keypad | 
  
  | 6.2151.100: Adapter USB mini (OTG) - USB A | 
  
  | 6.2723.310: protective cover for titrino plus | 
  
  | 6.2738.000: funnel | 
  
  | 6.2816.090: syringe 5ml | 
  
  6.2816.030: Needle with Luer connector
  | 
  
 
 | 
 
 
0 nhận xét :
Đăng nhận xét